Characters remaining: 500/500
Translation

ordinance survey

/'ɔ:dnəns'sə:vi/
Academic
Friendly

Từ "ordinance survey" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sở đo đạc" hoặc "cơ quan đo đạc bản đồ" ở Anh. Đây một tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm về việc tạo ra duy trì bản đồ chính xác của Vương quốc Anh.

Giải thích từ "ordinance survey":
  • Ordnance Survey một danh từ riêng, chỉ tên của cơ quan đo đạc quốc giaAnh, không phải một từ thông dụng để sử dụng trong ngữ cảnh khác. Cơ quan này cung cấp các bản đồ chi tiết cho nhiều mục đích, từ du lịch đến quy hoạch đô thị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I used the Ordnance Survey maps for my hiking trip."

    • (Tôi đã sử dụng bản đồ của Sở đo đạc cho chuyến đi bộ đường dài của mình.)
  2. Câu nâng cao: "The Ordnance Survey has been instrumental in providing accurate geographical data for urban planning."

    • (Sở đo đạc đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu địa chính xác cho quy hoạch đô thị.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Map: bản đồ, sản phẩm chính Ordnance Survey tạo ra.
  • Survey: có nghĩa khảo sát, trong ngữ cảnh này liên quan đến việc đo đạc đất đai tạo ra bản đồ.
Từ đồng nghĩa:
  • Geographical survey: khảo sát địa , có thể được dùng để chỉ các tổ chức khác thực hiện khảo sát tương tự nhưng không nhất thiết chỉ Sở đo đạc của Anh.
Cụm từ các cách sử dụng:
  • Topographic map: bản đồ địa hình, một loại bản đồ Ordnance Survey thường sản xuất.
  • Mapping: quá trình tạo ra bản đồ, có thể liên quan đến hoạt động của Ordnance Survey.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "ordinance survey" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Survey the land": khảo sát đất đai. - "Map out a plan": lập kế hoạch chi tiết.

Kết luận:

"Ordnance Survey" một thuật ngữ đặc biệt chỉ về một cơ quan cụ thểAnh, do đó, không nhiều cách sử dụng linh hoạt ngoài ngữ cảnh liên quan đến bản đồ khảo sát.

danh từ
  1. sở đo đạc (của Anh)

Comments and discussion on the word "ordinance survey"