Từ "ordinance survey" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sở đo đạc" hoặc "cơ quan đo đạc bản đồ" ở Anh. Đây là một tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm về việc tạo ra và duy trì bản đồ chính xác của Vương quốc Anh.
Câu đơn giản: "I used the Ordnance Survey maps for my hiking trip."
Câu nâng cao: "The Ordnance Survey has been instrumental in providing accurate geographical data for urban planning."
Mặc dù "ordinance survey" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Survey the land": khảo sát đất đai. - "Map out a plan": lập kế hoạch chi tiết.
"Ordnance Survey" là một thuật ngữ đặc biệt chỉ về một cơ quan cụ thể ở Anh, do đó, không có nhiều cách sử dụng linh hoạt ngoài ngữ cảnh liên quan đến bản đồ và khảo sát.